Final Exam Prepare
Thời Khóa Biểu
Ca / Thứ | Thursday | Friday | Saturday 21/08/2024 | Sunday | Monday | Tuesday | Wednesday 28/08/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | 9h - 10h30 | ||||||
Chiều | 15h - 16h30 | ||||||
Tối | 18h - 19h30 | IE1109 - Lessons 24 / 25 | IE1109 - Lessons 25 / 25 | ||||
18h30 - 20h | |||||||
19h30 - 21h |
Chuẩn Bị
Listening
Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1IELTS Listening Section 1 là phần đầu tiên của bài thi kỹ năng Nghe. Nội dung bài nghe sẽ là một cuộc hội thoại trao đổi thông tin liên quan đến các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như:
- Travel and Transportation (Du lịch và phương tiện giao thông)
- Đặt vé máy bay, vé tàu, vé xe bus.
- Loại hình du lịch, thông tin chuyến du lịch.
- Xác nhận thông tin cá nhân, thông tin hành lý, vé chuyến đi.
- Thông báo lịch trình, thông báo lùi lịch bay, tìm hành lý bị thất lạc.
- Accommodation (Nhà ở)
- Thuê nhà, đặt dịch vụ chuyển nhà, dọn nhà.
- Chi tiết về các loại phòng, nội thất phòng, dịch vụ phòng, giá phòng.
- Quá trình check-in/check-out.
- Xác nhận thông tin đặt phòng, thông tin chi phí phát sinh, yêu cầu riêng về phòng ở.
- Study/Work (Học tập và công việc)
- Câu hỏi về ngành học, buổi học, thông tin khóa học.
- Cuộc phỏng vấn, thông tin tuyển dụng.
- Chia sẻ về yêu cầu công việc.
- Social situations (Các tình huống giao tiếp hàng ngày)
- Chào hỏi, giới thiệu, chia sẻ với bạn bè.
- Các sự kiện được tổ chức ở khu vực sinh sống, ở trường, ở nơi làm việc.
- Chia sẻ về sở thích cá nhân, nghề nghiệp.
- Thảo luận, trao đổi về kế hoạch đi chơi, đi nghỉ dưỡng, hoạt động dã ngoại, hoạt động xã hội.
Các từ vựng cần lưu ý
Days of the week (Các ngày trong tuần): Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
Months and seasons (Các tháng và các mùa): January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December. Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter.
Transportation (Phương tiện di chuyển): Car, Bus, Train, Taxi, Bicycle, Motorcycle, Airplane, Ship, Boat, Ferry, Subway, Tram.
Colors (Màu sắc): Red, Blue, Yellow, Green, Orange, Purple, Pink, Brown, Black, White, Grey.
Money (Tiền): Monetary, Debt, Cheque, Cash, Instalment, Interest, Income, Budget, Expenses.
Reading
Writing
Viết Introduction + Overview = 7đ , nếu thêm body,.. -> 10đ
1. Introduction:
- Mục tiêu: Giới thiệu chủ đề của biểu đồ, bảng, hay bản đồ mà bạn được cung cấp.
- Cách viết:
- Paraphrase câu hỏi: Thay đổi từ ngữ trong câu hỏi để viết lại cùng một ý nghĩa.
- Ví dụ:
- Câu hỏi: "The bar chart shows the number of visitors to three different museums over a 5-year period."
- Introduction: "The bar chart illustrates the annual number of visitors to three different museums from 2015 to 2020."
2. Overview:
- Mục tiêu: Tóm tắt những xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ.
- Cách viết:
- Chỉ ra những điểm chính: Nhận xét về những xu hướng chung hoặc điểm nổi bật nhất.
- Không đưa ra số liệu cụ thể: Chỉ đề cập đến xu hướng chung mà không cần đưa ra con số chi tiết.
- Ví dụ:
- Overview: "Overall, the number of visitors to the three museums increased over the period, with the Louvre Museum attracting the most visitors in all five years."
Lưu ý:
- Thứ tự viết: Introduction luôn đứng trước Overview.
- Thời gian viết: Không dành quá nhiều thời gian cho phần Introduction và Overview, vì bạn cần đủ thời gian để viết phần thân bài chi tiết hơn.
Join the conversation